Chính sách đổi trả và hoàn tiền
Xin chân thành cảm ơn quý hành khách đã đặt mua vé máy bay tại website http://vietjetvietnam.com. Chúng tôi luôn cam kết mang lại cho quý khách hàng những chiếc vé máy bay giá rẻ nhất với dich vụ hoàn hảo và hoàn toàn minh bạch trong việc đổi trả và hoàn vé máy bay nếu quý khách có nhu cầu thay đổi / hoàn vé máy bay tại công ty chúng tôi..
1. Hãng hàng không VietNamAirlines
Loại giá vé máy bay |
Hạng đặt chỗ |
Thay đổi |
Hoàn vé |
Thời hạn dừng tối thiểu |
Thời hạn dừng tối đa |
Chọn chỗ khi mua vé |
Hệ số cộng dặm (*) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương gia linh hoạt |
J |
Miễn phí |
- Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND - Từ ngày khởi hành: được phép, phí 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán phí 600.000VND) |
Không áp dụng |
12 tháng |
Không được chọn chỗ |
2.00/dặm |
Thương gia tiêu chuẩn |
C |
Miễn phí |
- Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND - Từ ngày khởi hành: được phép, phí 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán phí 600.000VND) |
Không áp dụng |
12 tháng |
Không được chọn chỗ |
2.00/dặm |
Thương gia tiết kiệm |
D |
Miễn phí |
Thu phí 300.000VND |
Không áp dụng |
12 tháng |
Không được chọn chỗ |
1.50/dặm |
Phổ thông linh hoạt |
Y, M, S |
Miễn phí Trừ giai đoạn Tết nguyên đán: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND |
- Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND - Từ ngày khởi hành: được phép, phí 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán phí 600.000VND) |
Không áp dụng |
12 tháng |
Không được chọn chỗ |
1.25/dặm |
Phổ thông tiêu chuẩn |
K, L, Q |
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND |
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND |
Không áp dụng |
12 tháng |
Không được chọn chỗ |
K: 1.25/dặm L, Q: 1.00/dặm |
Phổ thông tiết kiệm |
N, R, T |
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND |
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 600.000VND |
Không áp dụng |
12 tháng |
Không được chọn chỗ |
0.50/dặm |
Tiết kiệm đặc biệt |
U, A, E, P |
Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: được phép, phí 600.000VND |
Không được phép |
Không áp dụng |
12 tháng |
Không được chọn chỗ |
Không cộng dặm |
Điều kiện giá vé chung:
1. Kết hợp giá:
2. Thay đổi - Hoàn vé:
3. Phí thay đổi:
4. Nâng hạng:
Xem thông tin về thuế và phí
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố ở đây. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé
II.Hãng hàng không VietJet Air
Điều kiện vé | SkyBoss | Eco | Promo |
---|---|---|---|
Thay đổi tên Hành khách |
- Đổi tên cho cả hành trình
- Thu phí thay đổi
|
- Đổi tên cho cả hành trình
- Thu phí thay đổi
|
Không áp dụng
|
Thay đổi chuyến bay |
- Miễn phí thay đổi
-Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi ngày bay |
- Miễn phí thay đổi
-Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có)
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có)
|
Thay đổi chặng bay |
- Miễn phí thay đổi
-Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có)
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có)
|
Nâng hạng |
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ khởi hành 03 giờ
|
Trước giờ khởi hành 03 giờ
|
Trước giờ khởi hành 03 giờ
|
Bảo lưu vé |
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Hoàn/Hủy vé |
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Hành lý xách tay |
10 Kg
|
07 Kg |
07 Kg |
Hành lý ký gửi |
30 Kg
|
Phải mua thêm
|
Phải mua thêm
|
II.Hãng hàng không JetStar
Điều kiện vé | Starter Max | Starter Plus | Starter |
---|---|---|---|
Thay đổi tên Hành khách |
- Đổi tên cho cả hành trình có thu chênh lệch và phí đổi. |
- Đổi tên cho cả hành trình có thu phí đổi và chênh lệch. |
- Đổi tên cho cả hành trình có thu phí đổi và chênh lệch |
Thay đổi chuyến bay |
- Miễn phí thay đổi
-Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Không được phép
|
Không được phép
|
Thay đổi ngày bay |
- Miễn phí thay đổi
-Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
-Miễn phí thay đổi
-Thu chênh lệch giá vé (nếu có)
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có)
|
Thay đổi chặng bay |
- Miễn phí thay đổi
-Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
-Không được phép
|
Không được phép
|
Nâng hạng |
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ khởi hành 06 giờ
|
Trước giờ khởi hành 06 giờ
|
Trước giờ khởi hành 06 giờ
|
Bảo lưu vé | |||
Hoàn/Hủy vé |
Được phép hoàn vé nhưng áp dụng phí hoàn vé nếu hồ sơ đặt chỗ ban đầu của Quý khách là loại giá vé Tối ưu (Starter Max).
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Hành lý xách tay |
7 Kg
|
07 Kg |
07 Kg |
Hành lý ký gửi |
30 Kg
|
20 Kg |
Phải mua thêm
|